Có 2 kết quả:

頌揚 sòng yáng ㄙㄨㄥˋ ㄧㄤˊ颂扬 sòng yáng ㄙㄨㄥˋ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to eulogize
(2) to praise

Từ điển Trung-Anh

(1) to eulogize
(2) to praise